HP Workstation Z6G4 (01)
|
☆ Cấu hình rất tốt cho công việc
☆ Thiết kế nội thất 3dmax, vray, sketchup, autocad, lumion,premier
☆ Render 3d - Dựng film 2k
☆ Chạy máy ảo vmware, cầy Pi node, youtube
☆ Chạy Server Data-Tool |
Tên hãng
|
HP
|
Mã sản phẩm
|
Z6G4
|
Bộ vi xử lý CPU
|
Máy chạy song song 2 CPU Intel Xeon Gold – 6148 – 2.4 Ghz max turbo 3.7Ghz – 27.5 MB L3 Cache - 40 lõi - 80 luồng. Render 80 Ô nhanh tuyệt vời, chạy được 60 acc nox player, 40 đến 50 máy ảo
|
Điểm đánh giá CPU benmark
|
|
Chipset
|
Intel® C622
|
Cạc đồ họa
|
Nvidia Quadro P1000 - 4Gb - 128 Bit DDR5 - 640 nhân Cudacore. Dựng hình 3Dsmax, Render 3D Sketchup, Revit, Photoshop, Corel . Chỉnh sửa, dựng Video 2K Camtasia, Premiere, inventor
|
Bộ nhớ trong
|
- Ram 64Gb DDR4-ECC REG bus 2666
- Bộ nhớ ECC với CPU kép, lên đến 384GB với chọn SKU CPU
- Quý khách nâng cấp lên 1 thanh ram 16gb bus 2666 cộng thêm 700.000Đ
- Quý khách nâng cấp lên 1 thanh ram 32gb bus 2666 cộng thêm 1.600.000Đ
|
Ổ đĩa cứng 1
|
Ổ thể rắn SSD NVME 512 NVME M2 tốc độ siêu tốc gấp 5 lần ssd thường
|
Ổ đĩa cứng 2
|
HDD 3Tb Western/Seatage chứa dữ liệu
|
Hỗ trợ ổ cứng, card raid
|
MicroSemi 2100-4i4e SAS Controller (Smart Host Bus Adapter)
On-board RAID support
SATA RAID 0 Striped array configuration
SATA RAID 1 Mirrored array configuration
SATA RAID 10 Striped/mirrored array configuration
SATA RAID 5 Parity array configuration
|
Ổ đĩa quang
|
Đọc ghi DVD - RW
|
Card mạng
|
HP i350-T2 PCIe Dual Port Gigabit NIC
Intel i350-T4 PCIe 4-Port Gigabit NIC
Intel Ethernet I210-T1 PCIe x1 Gb NIC
HP Dual Port 10GBase-T NIC Module
Intel 8265 802.11a/b/g/n/ac with Bluetooth PCIe WLAN
Intel X550-T2 10GbE Dual Port NIC
Intel X710-DA2 10GbE SFP+ Dual Port NIC
HP 10GbE SFP+ SR Transceiver
Khuyến mại thêm card Wifi
|
Card âm thanh
|
Integrated Realtek HD ALC221 Audio
|
Khe cắm mở rộng
|
Slot 0 (mechanical only)
Only for rear bulkhead mounting or when 2nd CPU riser is installed
Slot 1: PCI Express Gen 3 x4 - CPU with open-ended connector
Slot 2: PCI Express Gen 3 x16 - CPU
Slot 3: PCI Express Gen 3 x4 - PCH with open-ended connector
Slot 4: PCI Express Gen 3 x8 – CPU with open-ended connector
NOTE: Slot converts to x4 electrical when SSD is installed in 2nd M.2 slot.
Slot 5: PCI Express Gen 3 x16 - CPU
Slot 6: PCI Express Gen3 x4 - PCH with open-ended connector
M.2 Slot 1: M.2 PCIe Gen 3 x4 - CPU up to 80 mm (3.15 in) storage devices
M.2 Slot 2: M.2 PCIe Gen 3 x4 - CPU up to 80 mm (3.15 in) storage devices
|
Cổng xuất tín hiệu màn hình
|
4 cổng Display port hỗ trợ độ phân giải 4K
|
Cổng giao tiếp
|
Front I/O (standard)
(4) USB 3.1 Gen 1 Type-A (1 charging)
(1) Headset audio port
Internal I/O
(1) USB 3.1 Gen 1 (aka USB 3.0) single-port header
(1) USB 2.0 single-port header
(1) USB 2.0 dual-port header
Rear I/O
(6) USB 3.1 Gen 1 (aka USB 3.0) Type-A ports
(2) 1 Gbe LAN ports (1x supporting Intel AMT)
(1) Audio line-out
(1) Audi line-in (line-in can be retasked as microphone)
(1) PS/2 mouse
(1) PS/2 keyboard
|
Công suất nguồn
|
1000 W/100 V/15 A
90% Efficient wide-ranging, active Power Factor Correction (PFC)
Includes 2x 6-pin graphics power cables (graphics power cables are 6/8-pin convertible)
|
Bàn phím chuột
|
Tặng phím chuột quang mới chính hãng
|
Hệ điều hành
|
Window 10 - window 11
|
Kiểu dáng
|
case đứng (CMT)
|
Kích thước, trọng lượng
|
44.45 x 16.89 x 46.48 cm
Minimum: 13.1 kg (28.88 lb)
Typical: 13.6 kg (29.98 lb)
Maximum: 23.9 kg (52.69 lb)
|