Máy chủ Lenovo X3550M4 (01)
|
Cấu hình rất tốt cho công việc
- Quản lý, chia sẻ dữ liệu doanh nghiệp vừa và nhỏ
- Chạy phần mềm kế toán doanh nghiệp
- Chạy máy ảo VMWARE
|
Kiểu máy
|
Rack 1U
|
Mã sản phẩm
|
X3550M4
|
Bộ vi xử lý CPU
|
2 CPU chạy song song: Intel Xeon E5 2689 - 2.6Ghz Max 3.3Ghz 16 lõi 32 luồng
|
Chipset
|
Intel C602
|
Cạc đồ họa
|
Matrox G200eR2 with 16 MB memory integrated into the IMM2. Maximum resolution is
1600x1200 at 75 Hz with 16 M colors.
|
Bộ nhớ trong
|
64GB DDR3 ECC Reg bus 1600Mhz (Nâng ram lên 128GB cộng 1.200.000Đ)
Up to 24 DIMM sockets (12 DIMMs per processor). RDIMMs and LRDIMMs (Load Reduced
DIMMs) are supported.. Memory types cannot be intermixed. Memory speed up to 2133 MHz.
|
Ổ đĩa cứng
|
2 Ổ thể rắn SSD 256Gb chạy hệ điều hành + 2 ổ SAS 600Gb chứa dữ liệu. Hỗ trợ gắn ổ:
Up to Four 3.5″ hot-swap SAS/SATA HDDs
|
Card Raid
|
Serve RAID M5110 SAS/SATA adapter that provides RAID 0, 1, and 10.
|
Card mạng
|
Four integrated Gigabit Ethernet 1000BASE-T ports (RJ-45); two integrated 10 Gb Ethernet ports (10GBASE-T RJ-45 or 10GBASE-SR SFP+ based) on optional 10 Gb Ethernet mezzanine card (does not consume a PCIe slot)
|
Khe mở rộng, cổng kết nối |
PCI Expansion slots Two slots, depending on the riser cards installed. The slots are as follows (all PCIe slots are PCIe 3.0, all PCI-X slots are 64 bit/133 MHz):
Slot 1: PCIe x16; low profile, half-length
Slot 2: PCIe x8, opt. PCI-X or PCIe x16; full-height/length (req. 2nd CPU)
Additional dedicated slot for ServeRAID adapter.
Ports Two USB 2.0 (three USB 2.0 for 3.5″ HDD models) and one DB-15 video on front. Four USB 2.0, one DB-15 video, one DB-9 serial, one RJ-45 systems management, four RJ-45 GbE network ports, two optional RJ-45 or SFP+ 10 GbE network ports on rear. One internal USB ports (for embedded hypervisor). |
Cổng xuất tín hiệu màn hình
|
1 cổng Analog (Vga)
|
Công suất nguồn
|
Up to two redundant hot-swap 550 W ac or 750 W ac power supplies (80+ Platinum certification).
|
Bàn phím chuột
|
Tặng phím chuột mới chính hãng
|
Hệ điều hành
|
Microsoft Windows Server 2008 R2 and 2008, Red Hat Enterprise Linux 5 and 6, SUSE Linux Enterprise Server 10 and 11, VMware ESX 4.1 and VMware ESXi 4.1 embedded hypervisor, VMware vSphere 5.
|
Kiểu dáng
|
Máy nằm Rack Tower 1U
|
Kích thước, trọng lượng
|
Height: 43 mm (1.7 in), width: 429 mm (16.9 in), depth: 734 mm (28.9 in)
Weight Minimum configuration: 12.7 kg (28 lb), maximum: 15.9 kg (35.1 lb)
|