Lenovo Thinkstation P720 (04)
|
☆ Cấu hình rất tốt cho công việc
☆ Thiết kế nội thất 3dmax, photoshop, corel, vray, sketchup, autocad, premier,
☆ Render 3d - Dựng video 4k
☆ Chạy máy ảo vmware, cầy giả lập game, youtube, facebook, tiktok
☆ Chạy Server Data-Tool |
Tên hãng
|
Lenovo
|
Mã sản phẩm
|
P720
|
Bộ vi xử lý CPU
|
Máy chạy song song 2 CPU Intel Xeon Gold – 6138 – 2.0 Ghz max turbo 3.7Ghz – 27.5 MB L3 Cache - 40 lõi - 80 luồng. Render 80 Ô nhanh tuyệt vời, chạy được 50 đến 60 máy ảo
|
Điểm đánh giá CPU benmark
|
|
Chipset
|
Intel® C621 (Lewisburg)
|
Cạc đồ họa
|
Nvidia Quadro P4000 - 8Gb - 256 Bit DDR5 - 1792 nhân Cudacore. Dựng hình 3Dsmax, Render 3D Sketchup, Revit, Photoshop, Corel . Chỉnh sửa, dựng Video 4K Camtasia, Premiere, inventor
|
Bộ nhớ trong
|
- Ram 64Gb DDR4-ECC REG bus 2666
- 12 khe ram hỗ trợ 64Gb 1 khe tổng dung lượng tối đa 768Gb (Với ram bus 2933)
- Loại ram hỗ trợ: 2133/2400/2666/2933MHz ECC RDIMM (Ram bus 2933 gắn được tùy vào cpu)
- Quý khách nâng cấp lên 1 thanh ram 32gb bus 2666 cộng thêm 900.000Đ
|
Ổ đĩa cứng 1
|
Ổ thể rắn SSD NVME 512 NVME M2 tốc độ siêu tốc gấp 5 lần ssd thường
(Nâng cấp lên ssd 1Tb nvme thêm 700.000Đ) |
Ổ đĩa cứng 2
|
HDD 2Tb Western/Seatage chứa dữ liệu
|
Hỗ trợ ổ cứng, card raid
|
SATA: 9 x SATA Connectors, Gen 3
PCIe: 2 x M.2 PCIe connectors onboard
SAS: Supported via Optional Broadcom Adapter
eSATA: 1 x eSATA Connector, Gen 3
Cấp độ và yêu cầu RAID
M.2 RAID via Intel VROC
SATA RAID via Onboard Intel Controller or Broadcom Adapter
SAS RAID via Broadcom Adapter
Ghi chú
Các cấp độ RAID được hỗ trợ cho hệ thống sẽ khác với khả năng đã nêu của bộ điều khiển RAID do phụ thuộc vào số lượng và dung lượng của đĩa vật lý trong hệ thống cũng như yêu cầu của khách hàng về hiệu suất, khả năng chịu lỗi hoặc dự phòng dữ liệu.
Hỗ trợ tối đa RAID 0/1/5/10.
Bộ điều khiển ổ đĩa cứng tùy chọn
Broadcom 9460-16i ROC PCIe Adapter, Supports 0/1/5/10
Broadcom 9440-8i IOC PCIe Adapter, Supports 0/1/5/10
Intel VROC
Intel Virtual RAID On CPU (VROC) – Basic, Supports 0/1/10
Intel Virtual RAID On CPU (VROC) – Premium, Supports 0/1/5/10 |
Ổ đĩa quang
|
Đọc ghi DVD - RW
|
Card mạng
|
Intel Jacksonville I219LM, Intel Springville I210AT
Tốc độ: 10/100/1000Mbps
Chức năng: PXE, ASF, WOL, Khung Jumbo, Lập nhóm
Đầu nối: 2 x RJ45 Khuyến mại thêm USB Wifi
|
Card âm thanh
|
Integrated Realtek ALC662 High Definition Audio
Codec (2 Channel)
|
Khe cắm mở rộng
|
Tùy chọn: Dell Precision Ultra-Speed Drive Duo
(HH/HL,x8) & Ổ đĩa siêu tốc Quad (FH/FL,x16)
với khả năng làm mát chủ động. Hỗ trợ tối đa 2 và 4 M.2
SSD PCIe NVMe tương ứng.
Tùy chọn thẻ USB 3.1 (Gen 2) 10Gb/s Loại C (2
cổng) 1 cổng truyền qua DP
Điều khiển từ xa Teradici PCoIP hiển thị kép & bốn tùy chọn
máy trạm lưu trữ thẻ PCIe
Thẻ PCIe Thunderbolt 3 tùy chọn (2 cổng) 1 DP
cổng thông qua
Thẻ PCIe cổng nối tiếp tùy chọn
|
Cổng xuất tín hiệu màn hình
|
4 cổng Display port hỗ trợ độ phân giải 4K
|
Cổng giao tiếp, khe mở rộng
|
Khe 1: PCIe 3.0 x16, Chiều cao tối đa, Chiều dài tối đa, 75W, Có chốt
Lưu ý – Hỗ trợ toàn bộ chiều dài nếu không sử dụng khe cắm M.2 trên bo mạch
Khe 2: PCIe 3.0 x16, Chiều cao tối đa, Chiều dài tối đa, 75W, Có chốt
Khe 3: PCIe 3.0 x8, Chiều cao tối đa, Chiều dài tối đa, 25W, Kết thúc mở
Khe 4: PCIe 3.0 x16, Chiều cao tối đa, Chiều dài tối đa, 75W, Có chốt
Khe 5: PCI, Chiều cao đầy đủ, Chiều dài đầy đủ
Khe 6: PCIe 3.0 x4, Chiều cao đầy đủ, Chiều dài một nửa, 25W, Kết thúc mở (PCH)
I/O phía trước
USB: 4 x USB 3.1 Gen 1 Type-A 5Gb/s (bao gồm một cổng sạc 15W)
Âm thanh: 1 x Giắc cắm âm thanh/micrô kết hợp (3,5 mm)
Đầu đọc thẻ nhớ: đầu đọc thẻ nhớ 9 trong 1 phía trước (USB 2.0)
I/O phía sau
USB: 2 x USB 2.0 Loại A 480Mb/giây
4 x USB 3.1 Thế hệ 1 Loại A 5Gb/s
Âm thanh: 3 x Phía sau (Line Out, Line In, MIC); Có thể nhiệm lại thành 5.1
DisplayPort: Được hỗ trợ bởi GPU
HDMI: Được hỗ trợ bởi GPU
DVI: Được hỗ trợ bởi GPU
Ethernet :2 x 1GbE – RJ45
|
Công suất nguồn
|
Nguồn công xuất thực 900W 92% Efficient @ 50% Load
Operating Voltage Range: 100 – 240V
|
Bàn phím chuột
|
Tặng phím chuột quang mới chính hãng
|
Hệ điều hành
|
Window 10 - window 11
|
Kiểu dáng
|
case đứng (CMT)
|
Kích thước, trọng lượng
|
446mm/17.3″, 485mm/19.1″, 175mm/6.9″. 25.7Kg
|