Bộ vi xử lý (CPU)
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel® Core™ i7-13700H Processor
|
Tốc độ
|
up to 5.0GHz, 14 cores 20 threads
P-core: 6-core, up to 5.0 GHz
E-core: 8-core, up to 3.7 GHz
|
Bộ nhớ đệm
|
24MB Intel® Smart Cache
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop)
|
Dung lượng
|
32GB DDR5 5200 MHz (2x16GB)
|
Số khe cắm
|
2 Sodimm, hỗ trợ bộ nhớ kênh kép
|
Ổ cứng (SSD Laptop)
|
Dung lượng
|
1TB SSD PCIe® NVMe™ M.2 Gen4 TLC
|
Tốc độ vòng quay
|
|
Hiển thị (Màn hình)
|
Màn hình
|
15.6 inch QHD, IPS, anti-glare, 300 nits
|
Độ phân giải
|
QHD (2560 x 1440)
|
Đồ Họa (VGA)
|
Bộ xử lý
|
NVIDIA® RTX™ 2000 Ada 8GB GDDR6
|
Kết nối (Network)
|
Wireless
|
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2)
|
LAN
|
RJ-45
|
Bluetooth
|
Bluetooth® 5.3
|
Keyboard (Bàn Phím)
|
Kiểu bàn phím
|
HP Premium Keyboard - bàn phím chống tràn, fullsize, có đèn nền với bàn phím số
|
Mouse (Chuột)
|
|
ClickPad Glass hỗ trợ cử chỉ đa chạm, bật thao tác nhấn làm mặc định
|
Giao tiếp mở rộng
|
Kết nối USB
|
Bên trái
1 x SuperSpeed USB Type-A tốc độ truyền tín hiệu 5Gbps
Bên phải
1 x Thunderbolt™ 4 với USB4 Type-C tốc độ truyền tín hiệu 40Gbps (công nghệ sạc USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4)
2 x SuperSpeed USB Type-A tốc độ truyền tín hiệu 5 Gbps (chế độ sạc)
|
Kết nối HDMI/VGA
|
1 x HDMI 2.1;
|
Khe cắm bảo mật
|
1 khe cắm bảo mật nano
|
Tai nghe
|
1 x headphone/microphone combo
|
Pin Laptop
|
Dung lượng pin
|
6Cell 83WHrs Li-ion
|
Sạc Pin Laptop
|
|
Đi kèm, 150 W external AC power adapter
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Windows 11 Pro 64
|
Hệ điều hành tương thích
|
Windows 11
|
Thông tin khác
|
Trọng Lượng
|
2.0 kg
|
Kích thước
|
35.94 x 23.39 x 2.28 cm
|
Tính năng
|
FingerPrint
|
Camera
|
5 MP HD IR camera
|
Âm thanh
|
HP Audio
Loa âm thanh nổi kép, dàn micrô kép kỹ thuật số, âm thanh HD
|
Màu sắc
|
Xám
|
Phụ kiện đi kèm
|
Adapter
|